Thông số chi tiết:
Đặc điểm kỹ thuật:
- Catheter chạy thận nhân tạo được làm từ chất liệu y tế với mức độ bảo đảm an toàn cao
- Thành phần cản quang giúp y bác sĩ quan sát và xác định vị trí đầu ống thông một cách chính xác
- Đầu ống thông mềm giúp giảm chấn thương mạch máu trong quá trình chèn
- Dây dẫn chống xoắn (Tùy nhu cầu sử dụng)
- Gồm: Ống thông, dây dẫn đường, nắp tiêm, kim luồn, nong, kẹp, bơm tiêm và dao mổ
Kích cỡ, dung tích:
Catheter chạy thận nhân tạo 1 nòng |
||||||
Product No. |
Size(Fr.) |
Length(cm) |
|
Product No. |
Size(Fr.) |
Length(cm) |
41.02.10109 |
8.0 |
10 |
41.02.10108 |
8.0 |
20 |
|
41.02.10106 |
8.0 |
13 |
41.02.10110 |
8.0 |
30 |
|
41.02.10107 |
8.0 |
16 |
|
|
|
Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng |
|
|
||||||
Product No. |
Size(Fr.) |
Extension Line |
Length(cm) |
|
Product No. |
Size(Fr.) |
Extension Line |
Length(cm) |
41.02.20205 |
8 |
Straight |
13 |
41.02.20110 |
11.5 |
Straight |
16 |
|
41.02.20206 |
8 |
Curved |
13 |
41.02.20112 |
11.5 |
Curved |
16 |
|
41.02.20207 |
8 |
Straight |
15 |
41.02.20114 |
11.5 |
Straight |
20 |
|
41.02.20208 |
8 |
Curved |
15 |
41.02.20116 |
11.5 |
Curved |
20 |
|
41.02.20103 |
11.5 |
Straight |
13 |
41.02.20407 |
11.5 |
Straight |
30 |
|
41.02.20104 |
11.5 |
Curved |
13 |
41.02.20408 |
11.5 |
Curved |
30 |
|
41.02.20106 |
11.5 |
Straight |
15 |
41.02.20302 |
12.0 |
Straight |
13 |
|
41.02.20108 |
11.5 |
Curved |
15 |
41.02.20304 |
12.0 |
Curved |
13 |
|
41.02.20306 |
12.0 |
Straight |
15 |
41.02.20308 |
12.0 |
Curved |
15 |
|
41.02.20310 |
12.0 |
Straight |
16 |
41.02.20312 |
12.0 |
Curved |
16 |
|
41.02.20314 |
12.0 |
Straight |
20 |
41.02.20316 |
12.0 |
Curved |
20 |
|
41.02.20319 |
12.0 |
Straight |
30 |
41.02.20320 |
12.0 |
Curved |
30 |
Catheter chạy thận nhân tạo 3 nòng |
|
|||||||
Product No. |
Size(Fr.) |
Extension Line |
Length(cm) |
|
Product No. |
Size(Fr.) |
Extension Line |
Length(cm) |
41.02.31002 |
11.5 |
Straight |
13 |
41.02.31007 |
11.5 |
Curved |
13 |
|
41.02.31004 |
11.5 |
Straight |
16 |
41.02.31009 |
11.5 |
Curved |
16 |
|
41.02.31006 |
11.5 |
Straight |
20 |
41.02.31010 |
11.5 |
Curved |
20 |
|
41.02.31011 |
11.5 |
Straight |
30 |
41.02.31012 |
11.5 |
Curved |
30 |
|
41.02.32002 |
12.0 |
Straight |
13 |
41.02.32012 |
12.0 |
Curved |
13 |
|
41.02.32004 |
12.0 |
Straight |
16 |
41.02.32009 |
12.0 |
Curved |
16 |
|
41.02.32006 |
12.0 |
Straight |
20 |
41.02.32011 |
12.0 |
Curved |
20 |
|
41.02.32013 |
12.0 |
Straight |
30 |
41.02.32014 |
12.0 |
Curved |
30 |
Những biến chứng có thể xảy ra trong quá trình sử dụng:
- Hạ huyết áp, hội chứng mất cân bằng, co thắt cơ, sốt hoặc thoái hóa xương khớp B2-MG
Chú ý:
- Catheter chạy thận nhân tạo SCW được khử trùng bằng khí ethylene oxide, không được sử dụng quá 30 ngày và không tái sử dụng
- Thời hạn sử dụng: 5 năm kể từ ngày sản xuất
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485
Quy cách đóng gói:
- 10 bộ/hộp
- 100 bộ/thùng
Mời quý vị liên hệ với chúng tôi theo số: 0862 637 638 để nhận được báo giá cho sản phẩm.